🔍
Search:
DI DÂN
🌟
DI DÂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 것.
1
SỰ DI DÂN:
Việc rời bỏ đất nước mình và đi sang nước khác sống.
-
Động từ
-
1
자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 살다.
1
DI DÂN, DI TRÚ:
Rời khỏi nước mình và đi sang nước khác sống.
-
Động từ
-
1
원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮기다.
1
CHUYỂN CƯ:
Rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.
-
2
개인이나 종족, 민족 등의 집단이 원래 살던 지역을 떠나 다른 지역으로 이동해서 살다.
2
DI DÂN, DI CƯ:
Nhóm cá nhân, chủng tộc hay dân tộc... rời bỏ khu vực vốn đang sống di chuyển sang khu vực khác sinh sống.
-
☆
Danh từ
-
1
원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮김.
1
SỰ CHUYỂN CƯ:
Việc rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.
-
2
개인이나 종족, 민족 등의 집단이 원래 살던 지역을 떠나 다른 지역으로 이동해서 삶.
2
SỰ DI TRÚ, SỰ DI DÂN, SỰ DI CƯ:
Việc nhóm cá nhân, chủng tộc hay dân tộc... rời bỏ khu vực vốn đang sống di chuyển sang khu vực khác sinh sống.
-
Động từ
-
1
원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮기게 하다.
1
BẮT CHUYỂN CƯ, CHO CHUYỂN CƯ:
Làm cho rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.
-
2
개인이나 종족, 민족 등의 집단을 원래 살던 지역을 떠나 다른 지역으로 이동해서 살게 하다.
2
DI DỜI DÂN, BẮT DI DÂN, BẮT DI CƯ:
Làm cho nhóm cá nhân, chủng tộc hay dân tộc... rời bỏ khu vực vốn đang sống di chuyển sang khu vực khác sinh sống.